THÔNG BÁO
V/v tổ chức lịch học từ ngày 20/8/2018 - 06/9/2018 của trường Tiểu học Lê Đình Chinh
Từ ngày 20/8 - 24/8/2018: Học sinh tập trung từ 7g15 - 10g30. Học sinh học buổi sáng.
Từ ngày 27/8 - 31/8/2018: Học sinh vào học chính thức (Tuần 1). Thời gian từ 7g15 - 11g15. Học sinh học buổi sáng.
Ngày 03/9/2018: Học sinh được nghỉ bù ngày Lễ Quốc Khánh 2/9
Ngày 04/9/2018: Học sinh học buổi sáng. 11g15 phụ huynh đón học sinh.
Ngày 05/9/2018: Khai giảng năm học mới. Phụ huynh đón học sinh vào lúc 10g00.
Từ ngày 06/9/2018: Học sinh (học cả ngày) từ khối 1 đến khối 5. Phụ huynh đón học sinh vào lúc 16g00.
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI (tính đến ngày 20/8/2018)
NĂM HỌC 2018 - 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MỘT.1
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
|
Năm sinh |
|
GHI CHÚ |
1 |
Phạm Duy Anh |
|
2 |
3 |
2012 |
|
2 |
Phạm Minh Anh |
|
28 |
6 |
2012 |
2 Buổi |
3 |
Nguyễn Đặng Hồng Ân |
|
2 |
2 |
2012 |
|
4 |
Phạm Phúc Thiên Ân |
|
24 |
11 |
2012 |
|
5 |
Võ Nguyễn Bảo Châu |
X |
18 |
4 |
2012 |
|
6 |
Huỳnh Nhất Gia Bảo |
|
21 |
6 |
2012 |
|
7 |
Hoàng Kim Anh Đức |
|
6 |
11 |
2012 |
|
8 |
Nguyễn Quang Đại Dương |
|
8 |
8 |
2012 |
|
9 |
Nguyễn Trịnh Thùy Duyên |
x |
17 |
10 |
2012 |
|
10 |
Lê Kiến Hào |
|
30 |
12 |
2012 |
|
11 |
Nguyễn Hiệp Hiếu |
|
15 |
5 |
2012 |
2 Buổi |
12 |
Nguyễn Hoàng |
|
7 |
1 |
2012 |
|
13 |
Nguyễn Hoàng Huy |
|
21 |
2 |
2012 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Duy Khang |
|
27 |
5 |
2012 |
|
15 |
Võ Minh Khang |
|
22 |
10 |
2012 |
|
16 |
Lê Minh Khánh |
x |
14 |
11 |
2012 |
|
17 |
Đồng Khánh Linh |
x |
25 |
12 |
2012 |
2 Buổi |
18 |
Phạm Đức Long |
|
9 |
10 |
2012 |
|
19 |
Nguyễn Thành Nam |
|
25 |
11 |
2012 |
|
20 |
Huỳnh Ngọc Long |
|
22 |
7 |
2012 |
|
21 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
x |
23 |
8 |
2012 |
|
22 |
Ngô Phương Nhi |
x |
31 |
10 |
2012 |
|
23 |
Hà Thảo Nhi |
x |
12 |
11 |
2012 |
|
24 |
Nguyễn Viết Bách Phong |
|
9 |
4 |
2012 |
|
25 |
Nguyễn Trương Trọng Phú |
|
10 |
5 |
2012 |
|
26 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
|
19 |
12 |
2012 |
|
27 |
Nguyễn Giang Tố Phụng |
x |
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
x |
11 |
8 |
2012 |
|
29 |
Hoàng Minh Quang |
|
21 |
12 |
2012 |
|
30 |
Hồ Việt Quân |
|
5 |
7 |
2012 |
|
31 |
Nguyễn Xuân Thiên |
x |
30 |
4 |
2012 |
|
32 |
Phan Ngọc Bảo Trân |
x |
29 |
10 |
2012 |
|
33 |
Tống Minh Trí |
|
25 |
6 |
2012 |
|
34 |
Bùi Thị Thanh Trúc |
x |
2 |
12 |
2012 |
|
35 |
Huỳnh Lâm Vĩ |
|
6 |
3 |
2012 |
|
36 |
Dương Hoàng Yến |
x |
16 |
8 |
2012 |
|
Tổng cộng danh sách có: 36 học sinh |
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MỘT.2
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
Lớp cũ |
1 |
Lâm Quỳnh Anh |
x |
1 |
7 |
2012 |
|
2 |
Trương Quỳnh Anh |
x |
7 |
11 |
2012 |
|
3 |
Nguyễn Thế Gia Bảo |
|
4 |
9 |
2012 |
|
4 |
Phạm Hoàng Vạn Dung |
x |
3 |
9 |
2012 |
|
5 |
Huỳnh Ngọc Bảo Hân |
x |
18 |
12 |
2012 |
|
6 |
Trần Nguyễn Mai Hiền |
x |
4 |
4 |
2012 |
|
7 |
Trần Nguyễn Huy |
|
5 |
8 |
2012 |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Huy Khang |
|
15 |
6 |
2012 |
|
9 |
Đoàn Huy Khánh |
|
2 |
8 |
2012 |
|
10 |
Bùi Đăng Khoa |
|
4 |
12 |
2012 |
|
11 |
Trần Huỳnh Minh Khôi |
|
26 |
6 |
2012 |
|
12 |
Nguyễn Tấn Lộc |
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Mạnh Long |
|
17 |
9 |
2012 |
|
14 |
Trang Nhất Long |
|
16 |
6 |
2012 |
|
15 |
Trương Hữu Bảo Long |
|
2 |
2 |
2012 |
|
16 |
Trần Kim Ngọc |
x |
29 |
6 |
2012 |
|
17 |
Đồng Bảo Ngọc |
x |
15 |
5 |
2012 |
|
18 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
|
24 |
4 |
2012 |
2 Buổi |
19 |
Đoàn Tuyết Nhi |
x |
23 |
9 |
2012 |
|
20 |
Lâm Quỳnh Nhi |
x |
1 |
7 |
2012 |
|
21 |
Nguyễn Lan Phương |
x |
16 |
7 |
2012 |
|
22 |
Nguyễn Trần Đức Phú |
|
21 |
8 |
2012 |
|
23 |
Janaphi |
|
|
|
|
|
24 |
Lê Nguyễn Thành Thái |
|
12 |
1 |
2012 |
2 Buổi |
25 |
Trần Kỳ Thanh |
x |
4 |
1 |
2012 |
|
26 |
Phan Văn Thành |
|
22 |
12 |
2012 |
|
27 |
Nguyễn Duy Thiện |
|
20 |
2 |
2012 |
|
28 |
Võ Đặng Anh Thư |
x |
25 |
3 |
2012 |
|
29 |
Đỗ Nguyễn Minh Thư |
x |
20 |
7 |
2012 |
|
30 |
Lê Thị Bích Thuỷ |
x |
19 |
4 |
2012 |
2 Buổi |
31 |
Trần Ngọc Bích Thuỷ |
x |
31 |
8 |
2012 |
|
32 |
Nguyễn Hoàng Anh Tuấn |
|
8 |
12 |
2012 |
|
33 |
Võ Anh Tuấn |
|
8 |
1 |
2012 |
|
34 |
Đậu Hoàng Nhật Vân |
x |
18 |
11 |
2012 |
|
35 |
Nguyễn Hoàng Tường Vy |
x |
4 |
11 |
2012 |
|
Tổng cộng danh sách có: 35 học sinh |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MỘT.3
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Huỳnh Anh |
|
8 |
10 |
2012 |
|
2 |
Nguyễn Tấn Hoàng Anh |
|
18 |
11 |
2012 |
|
3 |
Lê Sơn Ca |
|
3 |
10 |
2012 |
|
4 |
Đoàn Ngọc Diệp |
x |
30 |
5 |
2012 |
|
5 |
Phan Phú Đức |
|
19 |
12 |
2012 |
|
6 |
Bùi Nguyễn Thùy Dương |
x |
2 |
2 |
2012 |
|
7 |
Nguyễn Nhật Hoàng Gia |
|
22 |
10 |
2012 |
|
8 |
Trần Kim Hà |
x |
1 |
10 |
2012 |
|
9 |
Trần Nhật Hào |
|
28 |
3 |
2012 |
|
10 |
Đặng Nguyễn Gia Hân |
x |
13 |
12 |
2012 |
|
11 |
Nguyễn Minh Hoàng |
|
25 |
8 |
2012 |
|
12 |
Quí Thái Khang |
|
29 |
10 |
2012 |
|
13 |
Nguyễn Phúc Khang |
|
13 |
6 |
2012 |
|
14 |
Lê Đăng Khanh |
x |
15 |
1 |
2012 |
|
15 |
Ngô Trần Gia Kiệt |
|
14 |
1 |
2012 |
|
16 |
Mai Bảo Lâm |
|
3 |
11 |
2012 |
|
17 |
Nguyễn Phúc Lân |
|
7 |
10 |
2012 |
|
18 |
Cao Thị Thùy Linh |
x |
6 |
11 |
2012 |
|
19 |
Cao Nguyễn Phương Loan |
x |
23 |
4 |
2012 |
|
20 |
Lê Thị Thảo Ly |
x |
16 |
4 |
2012 |
|
21 |
Võ Nhật Tuệ Minh |
x |
23 |
11 |
2012 |
|
22 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
x |
15 |
3 |
2012 |
|
23 |
Vương Mẫn Nhi |
x |
21 |
8 |
2012 |
|
24 |
Huỳnh Trọng Phúc |
|
|
|
|
|
25 |
Trần Nguyễn Phương Quỳnh |
x |
4 |
10 |
2012 |
2 Buổi |
26 |
Huỳnh Thế Minh Quân |
|
10 |
2 |
2012 |
2 Buổi |
27 |
Ngô Nguyễn Tấn Thành |
|
10 |
2 |
2011 |
|
28 |
Nguyễn Như Thảo |
x |
23 |
7 |
2012 |
|
29 |
Danh Ngọc Yến Thi |
x |
9 |
8 |
2012 |
|
30 |
Nguyễn Tấn Thiện |
|
10 |
11 |
2012 |
|
31 |
Dương Cao Bảo Thy |
x |
10 |
1 |
2012 |
|
32 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
x |
22 |
5 |
2012 |
|
33 |
Đặng Nguyễn Minh Triết |
|
15 |
12 |
2012 |
|
34 |
Lao Mỹ Tú |
x |
1 |
2 |
2012 |
|
35 |
Nguyễn Tường Vân |
x |
8 |
12 |
2012 |
2 Buổi |
Tổng cộng danh sách có: 35 học sinh |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MỘT.4
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
x |
17 |
9 |
2012 |
|
2 |
Bùi Kim Anh |
x |
24 |
11 |
2012 |
|
3 |
Trần Ngọc Tâm Anh |
x |
6 |
5 |
2012 |
|
4 |
Hoàng Nhật Vĩnh Bảo |
|
1 |
1 |
2012 |
|
5 |
Nguyễn An Bình |
|
24 |
11 |
2012 |
|
6 |
Nguyễn Đình Bách |
|
10 |
3 |
2012 |
|
7 |
Phạm Đình Nhật Duy |
|
5 |
3 |
2012 |
|
8 |
Võ Bá Đạt |
|
26 |
8 |
2012 |
|
9 |
Lê Trung Đức |
|
21 |
1 |
2012 |
|
10 |
Bùi Phước Hiếu |
|
25 |
4 |
2012 |
|
11 |
Phạm Trần Phúc Khánh |
|
8 |
4 |
2012 |
|
12 |
Võ Trọng Khang |
|
8 |
10 |
2012 |
|
13 |
Đoàn Minh Khôi |
|
9 |
11 |
2012 |
|
14 |
Văn Huỳnh Minh Long |
|
9 |
11 |
2012 |
|
15 |
Ngô Thị Kim Liên |
x |
3 |
4 |
2012 |
2 Buổi |
16 |
Lê Văn Khánh Linh |
x |
20 |
1 |
2012 |
|
17 |
Nguyễn Ngọc Hải My |
x |
17 |
5 |
2012 |
|
18 |
Trần Quang Nam |
|
10 |
6 |
2012 |
|
19 |
Nguyễn Cao Hồng Ngọc |
x |
5 |
5 |
2012 |
|
20 |
Đào Lương Minh Ngọc |
x |
20 |
10 |
2012 |
|
21 |
Lê Nguyễn Ngọc Nhân |
|
14 |
1 |
2012 |
|
22 |
Phan Minh Tấn Phúc |
|
1 |
10 |
2012 |
|
23 |
Nguyễn Ngọc Phương Phương |
x |
22 |
11 |
2012 |
|
24 |
Dương Kiến Quân |
|
21 |
12 |
2012 |
|
25 |
Nguyễn Đại Phúc |
|
24 |
2 |
2012 |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Như Tâm |
x |
18 |
7 |
2012 |
2 Buổi |
27 |
Nguyễn Anh Thái |
|
9 |
8 |
2012 |
|
28 |
Nguyễn Tôn Minh Thư |
|
8 |
2 |
2012 |
|
29 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
x |
21 |
9 |
2012 |
|
30 |
Ngô Thanh Vân |
x |
14 |
11 |
2012 |
|
31 |
Nguyễn Tường Vi |
x |
18 |
9 |
2012 |
2 Buổi |
32 |
Huỳnh Trần Đăng Vũ |
|
28 |
12 |
2010 |
|
33 |
Nguyễn Phan Trường Vũ |
|
24 |
8 |
2012 |
|
34 |
Trần Lê Thảo Vy |
x |
26 |
5 |
2012 |
2 Buổi |
35 |
Nguyễn Thị Thuý Vy |
x |
15 |
2 |
2012 |
|
36 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
|
27 |
1 |
2011 |
2 Buổi |
Tổng cộng danh sách có: 36 học sinh |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP HAI.1
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Đỗ Phương Anh |
Nữ |
3/10/2011 |
HSM |
2 |
Trần Ngọc Ánh Dương |
Nữ |
07/02/2011 |
1/1 |
3 |
Nguyễn Gia Hân |
Nữ |
22/01/2011 |
1/1 |
4 |
Phan Gia Hân |
Nữ |
11/11/2011 |
1/1 |
5 |
Lê Gia Hạo |
Nam |
31/05/2011 |
1/3 |
6 |
Huỳnh Gia Hiếu |
Nam |
08/7/2011 |
1/3 |
7 |
Trần Quốc Hưng |
Nam |
14/09/2011 |
1/2 |
8 |
Phạm Nhật Huy |
Nam |
03/4/2011 |
1/1 |
9 |
Tô Nguyễn Gia Huy |
Nam |
25/10/2011 |
1/2 |
10 |
Võ Tuấn Khang |
Nam |
06/11/2011 |
1/1 |
11 |
Võ Thanh Anh Khoa |
Nam |
07/7/2011 |
1/1 |
12 |
Trần Ngọc Đăng Khôi |
Nam |
15/09/2011 |
1/1 |
13 |
Lê Minh Khuê |
Nữ |
14/05/2011 |
1/1 |
14 |
Bùi Hoàng Kim |
Nữ |
16/05/2011 |
1/2 |
15 |
Hoàng Bách Lâm |
Nam |
25/03/2011 |
1/1 |
16 |
Phạm Minh Long |
Nam |
17/11/2011 |
1/2 |
17 |
Võ Vân Long |
Nam |
20/11/2011 |
1/2 |
18 |
Nguyễn Tiến Luân |
Nam |
03/10/2011 |
1/2 |
19 |
Phạm Minh Luân |
Nam |
17/01/2011 |
1/2 |
20 |
Đào Hà My |
Nữ |
28/07/2011 |
1/1 |
21 |
Nguyễn Trương Ngọc Mỹ |
Nữ |
10/6/2011 |
1/2 |
22 |
Huỳnh Bảo Nam |
Nam |
|
HSM |
23 |
Nguyễn Thành Nhân |
Nam |
09/11/2011 |
1/2 |
24 |
Huỳnh Như Phương |
Nữ |
16/02/2011 |
1/2 |
25 |
Nguyễn Văn Quân |
Nam |
20/03/2011 |
1/3 |
26 |
Đinh Thị Thanh Thủy |
Nữ |
05/1/2011 |
1/3 |
27 |
Nguyễn Phước Trọng |
Nam |
15/11/2011 |
1/3 |
28 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
16/05/2011 |
1/3 |
29 |
Lê Hà Anh Tuấn |
Nam |
17/08/2011 |
1/3 |
Tổng cộng danh sách có: 29 học sinh |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP HAI.2
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
Lớp cũ |
1 |
Lê Thị Lan Anh |
Nữ |
21/01/2011 |
HSM |
2 |
Nguyễn Đình Bảo |
Nam |
13/10/2011 |
1/2 |
3 |
Trần Gia Bảo |
Nam |
17/12/2011 |
1/2 |
4 |
Lê Huỳnh Bảo Châu |
Nữ |
13/10/2011 |
1/2 |
5 |
Nguyễn Minh Đạt |
Nam |
17/10/2011 |
1/2 |
6 |
Dương Huy Hải |
Nam |
06/08/2011 |
1/2 |
7 |
Trần Ngọc Mỹ Hạnh |
Nữ |
19/10/2011 |
1/2 |
8 |
Vũ Hoàng Hiệp |
Nam |
08/03/2011 |
1/2 |
9 |
Mai Thúy Hoa |
Nữ |
25/09/2011 |
1/2 |
10 |
Trần Thái Hòa |
Nam |
30/11/2011 |
1/3 |
11 |
Đoàn Lê Minh Huy |
Nam |
28/01/2011 |
1/2 |
12 |
Trương Quang Huy |
Nam |
12/10/2011 |
1/1 |
13 |
Hoàng Nhật Kha |
Nam |
12/02/2011 |
1/3 |
14 |
Đặng Minh Khoa |
Nam |
15/04/2011 |
1/3 |
15 |
Nguyễn Tấn Kiệt |
Nam |
07/11/2010 |
1/3 |
16 |
Trần Phạm Nhã Kỳ |
Nữ |
28/11/2011 |
1/3 |
17 |
Đặng Ngọc Yến Nhi |
Nữ |
28/12/2011 |
1/3 |
18 |
Vũ Trần Tố Như |
Nữ |
17/11/2011 |
1/3 |
19 |
Lê Hoàng Hải Phong |
Nam |
29/10/2011 |
1/1 |
20 |
Nguyễn Đình Hữu Phúc |
Nam |
|
HSM |
21 |
Lê Đại Phúc |
Nam |
08/04/2011 |
1/1 |
22 |
Ngô Bảo Thanh |
Nữ |
01/06/2011 |
1/1 |
23 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Nam |
04/08/2011 |
1/1 |
24 |
Huỳnh Ngọc Bảo Trân |
Nữ |
08/09/2011 |
1/1 |
25 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
Nữ |
13/07/2011 |
1/1 |
26 |
Phan Võ Minh Trí |
Nam |
02/08/2011 |
1/1 |
27 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nữ |
30/04/2011 |
1/2 |
28 |
Trương Khánh Tường |
Nam |
20/07/2011 |
1/1 |
29 |
Trần Lê Phương Vy |
Nữ |
21/06/2011 |
1/1 |
Tổng cộng danh sách có: 29 học sinh |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP HAI.3
STT |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Trần Nguyễn Phương Anh |
Anh |
Nữ |
17/10/2011 |
1/3 |
2 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh |
Anh |
Nữ |
11/04/2011 |
1/3 |
3 |
Trần Thanh Bình |
Bình |
Nam |
21/09/2011 |
1/3 |
4 |
Trần Thành Công |
Công |
Nam |
04/11/2011 |
1/3 |
5 |
Lê Quang Đạt |
Đạt |
Nam |
29/11/2011 |
1/3 |
6 |
Nguyễn Ngọc Thiên Di |
Di |
Nữ |
19/10/2011 |
1/3 |
7 |
Nguyễn Đinh Ngọc Hà |
Hà |
Nữ |
01/05/2011 |
1/3 |
8 |
Nguyễn Lê Gia Hảo |
Hảo |
Nữ |
21/03/2010 |
1/3 |
9 |
Trần Gia Huy |
Huy |
Nam |
13/05/2011 |
1/3 |
10 |
Nguyễn Nhật Huy |
Huy |
Nam |
08/02/2011 |
1/3 |
11 |
Đoàn Xuân Mai |
|
Nữ |
6/2/2011 |
HSM |
12 |
Bùi Duy Nam |
Nam |
Nam |
22/05/2011 |
1/1 |
13 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
Ngọc |
Nữ |
20/02/2011 |
1/1 |
14 |
Dương Thụy Nguyên |
Nguyên |
Nữ |
31/10/2011 |
1/1 |
15 |
Phạm Hoàng Tuyết Nhi |
Nhi |
Nữ |
11/05/2011 |
1/1 |
16 |
Phạm Ngọc Quỳnh Như |
Như |
Nữ |
16/02/2011 |
1/1 |
17 |
Nguyễn Quang Ninh |
Ninh |
Nam |
08/12/2011 |
1/1 |
18 |
Châu Nguyễn Vũ Phan |
Phan |
Nam |
26/04/2011 |
1/1 |
19 |
Võ Hà Phương |
Phương |
Nữ |
06/01/2011 |
1/2 |
20 |
Lê Thị Hồng Phượng |
Phượng |
Nữ |
08/03/2011 |
1/2 |
21 |
Trương Công Quý |
Quý |
Nam |
15/02/2011 |
1/2 |
22 |
Giã Thanh Tiền |
Nam |
Nam |
02/12/2011 |
1/3 |
23 |
Phạm Huỳnh Quang Thái |
Thái |
Nam |
02/05/2011 |
1/1 |
24 |
Nguyễn Huỳnh Anh Thư |
|
nữ |
2/8/2011 |
HSM |
25 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Thảo |
Nữ |
20/01/2011 |
1/2 |
26 |
Nguyễn Ngọc Nhã Thy |
Thy |
Nữ |
24/05/2011 |
1/2 |
27 |
Nguyễn Thùy Trân |
Trân |
Nữ |
28/02/2011 |
1/2 |
28 |
Lê Hoàng Trúc |
Trúc |
Nam |
|
HSM |
29 |
Đinh Thanh Trúc |
Trúc |
Nữ |
06/03/2011 |
1/2 |
Tổng cộng danh sách có: 29 học sinh |
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP BA.1
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
Lớp cũ |
1 |
Trần Văn Đức Anh |
Nam |
28/08/2010 |
2/1 |
2 |
Hoàng Tú Anh |
Nữ |
09/06/2010 |
2/1 |
3 |
Huỳnh Gia Bảo |
Nam |
28/11/2010 |
2/1 |
4 |
Phạm Gia Bình |
Nam |
24/11/2010 |
2/1 |
5 |
Phạm Nguyễn Thành Đạt |
Nam |
18/09/2010 |
2/1 |
6 |
Ngô Minh Đức |
Nam |
19/10/2010 |
2/2 |
7 |
Đỗ Kiều Giang |
Nữ |
09/10/2010 |
2/1 |
8 |
Saki Gohani |
Nữ |
02/03/2010 |
2/2 |
9 |
Trần Ngọc Gia Hân |
Nữ |
25/05/2010 |
2/2 |
10 |
Hồ Nguyễn Khả Hân |
Nữ |
27/08/2010 |
2/2 |
11 |
Đinh Quốc Khải Hoàng |
Nam |
08/06/2010 |
2/2 |
12 |
Ngụy Như Huy |
Nam |
03/01/2010 |
2/1 |
13 |
Bùi Trọng Khang |
Nam |
12/08/2010 |
2/1 |
14 |
Huỳnh Hoàng Khoa |
Nam |
28/03/2010 |
2/1 |
15 |
Bùi Gia Kiên |
Nam |
27/05/2010 |
2/1 |
16 |
Nguyễn Anh Kiệt |
Nam |
17/08/2010 |
2/2 |
17 |
Lê Huỳnh Bảo Lâm |
Nam |
04/04/2010 |
2/2 |
18 |
Nguyễn Châu Phước Lộc |
Nam |
11/09/2010 |
2/2 |
19 |
Trần Tấn Lộc |
Nam |
03/09/2010 |
2/2 |
20 |
Nguyễn Minh Minh |
Nữ |
06/04/2010 |
2/1 |
21 |
Dương Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
06/12/2009 |
2/1 |
22 |
Nguyễn Hoàng Nhật Minh |
Nam |
09/01/2010 |
2/1 |
23 |
Hà Tường Minh |
Nam |
01/10/2010 |
2/1 |
24 |
Trần Thy Na |
Nữ |
16/06/2010 |
2/1 |
25 |
Văn Thạch Huỳnh Ngân |
Nữ |
26/07/2010 |
2/1 |
26 |
Lê Huỳnh Gia Nghi |
Nữ |
11/06/2010 |
2/1 |
27 |
Dương Bích Ngọc |
Nữ |
23/01/2010 |
2/1 |
28 |
Phan Ngân Kim Ngọc |
Nữ |
17/08/2010 |
2/2 |
29 |
Lê Ngọc Cẩm Nguyên |
Nữ |
16/06/2010 |
2/2 |
30 |
Lê Thành Nhân |
Nam |
27/09/2010 |
|
31 |
Nguyễn Trọng Phúc |
Nam |
11/11/2010 |
2/2 |
32 |
Đỗ Tuấn Vũ |
Nam |
|
HSM |
33 |
Phạm Lê Vy |
Nữ |
23/12/2010 |
|
34 |
Trương Thị Tường Vy |
Nữ |
02/04/2010 |
2/2 |
Tổng cộng danh sách có: 34 học sinh |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP BA.2
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
Lớp cũ |
1 |
Lê Đức Anh |
Nam |
07/07/2010 |
2/2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Quế Anh |
Nữ |
18/08/2010 |
2/2 |
3 |
Trang Phương Anh |
Nữ |
25/04/2010 |
2/2 |
4 |
Phạm Minh Tâm Anh |
Nữ |
25/05/2010 |
2/2 |
5 |
Lê Huy Hoàng Bách |
Nam |
01/08/2010 |
2/2 |
6 |
Phạm Gia Bảo |
Nam |
02/07/2010 |
2/2 |
7 |
Võ Hoàng Bảo |
Nam |
28/08/2010 |
2/2 |
8 |
Trần Đức Duy |
Nam |
03/02/2009 |
2/2 |
9 |
Trần Huỳnh Đức Duy |
Nam |
28/11/2010 |
2/2 |
10 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Nam |
11/06/2010 |
2/2 |
11 |
Đỗ Nguyễn Minh Dương |
Nam |
08/11/2010 |
2/2 |
12 |
Phạm Trần Hải Đăng |
Nam |
18/09/2010 |
HSM |
13 |
Nguyễn Đức Nguyên |
Nam |
11/12/2010 |
2/1 |
14 |
Lê Thành Nhân |
Nam |
27/09/2010 |
2/1 |
15 |
Phạm Hồng Nhất |
Nam |
09/11/2010 |
|
16 |
Trương Minh Hạo Nhiên |
Nam |
21/05/2010 |
2/1 |
17 |
Bùi Thị Kim Oanh |
Nữ |
07/02/2010 |
2/1 |
18 |
Nguyễn Bá Phúc |
Nam |
15/04/2010 |
2/1 |
19 |
Phan Hoàng Nhã Phúc |
Nữ |
30/04/2010 |
2/2 |
20 |
Vũ Trần Yến Phương |
Nữ |
18/06/2010 |
2/2 |
21 |
Phan Lê Quang |
Nam |
15/02/2010 |
2/1 |
22 |
Lê Như Quỳnh |
Nữ |
29/03/2010 |
2/2 |
23 |
Trần Nguyễn Tâm |
Nam |
03/09/2010 |
2/1 |
24 |
Nguyễn Đoàn Đan Thanh |
Nữ |
19/07/2010 |
2/1 |
25 |
Lê Ngọc Thiện |
Nam |
07/04/2010 |
2/1 |
26 |
Bùi Lê Minh Thư |
Nữ |
02/12/2010 |
2/1 |
27 |
Trần Kim Tiên |
Nữ |
27/02/2010 |
2/2 |
28 |
Huỳnh Trâm |
|
|
HSM |
29 |
Nguyễn Thị Băng Trinh |
Nữ |
01/03/2010 |
2/2 |
30 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
28/09/2010 |
2/1 |
31 |
Võ Anh Tuấn |
Nam |
07/04/2010 |
2/2 |
32 |
Đoàn Ngọc Nhã Vi |
Nữ |
05/03/2010 |
2/2 |
33 |
Dương Ngọc Khánh Vy |
Nữ |
16/02/2010 |
2/1 |
34 |
Nguyễn Huỳnh Khánh Vy |
Nữ |
19/04/2010 |
2/1 |
35 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
Nữ |
02/12/2010 |
2/1 |
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có: 35 học sinh |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP BỐN.1
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
Lớp cũ |
1 |
Đồng Duy Anh |
Nam |
27/07/2009 |
|
2 |
Đậu Quốc Ân |
Nam |
20/06/2009 |
|
3 |
Bùi Trọng Gia Bảo |
Nam |
03/08/2009 |
|
4 |
Đặng Gia Bảo |
Nam |
09/05/2009 |
|
5 |
Lại Đặng Gia Bảo |
Nam |
17/10/2009 |
|
6 |
Nguyễn Hữu Duy Đạt |
Nam |
09/01/2009 |
3/2 |
7 |
Lê Thành Đạt |
Nam |
06/04/2009 |
3/3 |
8 |
Dương Trần Thúy Duy |
Nữ |
05/08/2007 |
3/3 |
9 |
Danh Em |
Nam |
05/02/2009 |
3/3 |
10 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
|
HSM |
11 |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
Nữ |
08/07/2009 |
|
12 |
Vũ Gia Huy |
Nam |
29/04/2009 |
|
13 |
Phạm Đăng Khôi |
Nam |
01/03/2009 |
|
14 |
Nguyễn Thư Kỳ |
Nữ |
10/07/2009 |
|
15 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
Nam |
12/11/2009 |
|
16 |
Nguyễn Long |
Nam |
09/08/2006 |
|
17 |
Phạm Hoàng Minh |
Nam |
26/12/2009 |
|
18 |
Trần Hạo Nam |
Nam |
12/06/2009 |
|
19 |
Phạm Lưu Tịnh Nghi |
Nữ |
11/09/2009 |
3/2 |
20 |
Đỗ Nguyễn Gia Nghi |
Nữ |
01/02/2009 |
3/3 |
21 |
Trần Bảo Ngọc |
Nữ |
20/12/2009 |
|
22 |
Huỳnh Thị Phước Nguyên |
Nữ |
17/10/2008 |
|
23 |
Ngô Minh Nhật |
Nam |
22/06/2009 |
3/3 |
24 |
Lương Phạm Quỳnh Nhi |
Nữ |
07/08/2009 |
3/3 |
25 |
Ngô Nữ Thanh Tâm |
Nữ |
02/03/2009 |
|
26 |
Lê Viết Thắng |
Nam |
04/11/2009 |
3/2 |
27 |
Trần Mộng Tuyền |
Nữ |
12/07/2009 |
3/2 |
28 |
Đỗ Thị Mỹ Ý |
Nữ |
06/08/2009 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có: 28 học sinh |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP BỐN.2
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
Lớp cũ |
1 |
Lê Phạm Thúy An |
Nữ |
14/08/2009 |
|
2 |
Đoàn Ngọc Anh |
Nữ |
05/01/2009 |
|
3 |
Lâm Phước Anh |
Nam |
02/12/2009 |
3/3 |
4 |
Tạ Kim Bảo |
Nam |
06/05/2009 |
3/1 |
5 |
Trần Quốc Đạt |
Nam |
09/07/2009 |
|
6 |
Hoàng Trần Mạnh Dũng |
Nam |
07/03/2009 |
|
7 |
Phương Trung Dũng |
Nam |
27/07/2009 |
|
8 |
Nguyễn Đinh Ngọc Hân |
Nữ |
23/12/2009 |
3/3 |
9 |
Đặng Minh Hùng |
Nam |
25/12/2006 |
|
10 |
Phùng Tấn Huy |
Nam |
11/09/2009 |
3/1 |
11 |
Bùi Anh Khoa |
Nam |
05/04/2009 |
3/1 |
12 |
Trang Phúc Mẫn |
Nam |
07/10/2009 |
|
13 |
Trần Hoàng Hà My |
Nữ |
07/06/2009 |
|
14 |
Nguyễn Hiền Nhân |
Nam |
20/07/2009 |
|
15 |
Trần Ngọc Kiều Nhi |
Nữ |
22/10/2009 |
|
16 |
Trần Ngọc Tâm Như |
Nữ |
07/06/2009 |
3/1 |
17 |
Trần Thái Nguyên |
Nam |
20/09/2009 |
|
18 |
Nguyễn Tấn Phúc |
Nam |
20/08/2009 |
|
19 |
Lê Nguyễn Hoàng Quyên |
Nữ |
07/05/2009 |
|
20 |
Hàng Quốc Thái |
Nam |
27/02/2009 |
|
21 |
Lê Thanh Tiến |
Nam |
28/07/2009 |
|
22 |
Bùi Cẩm Tú |
Nữ |
19/01/2009 |
3/3 |
23 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
Nam |
15/11/2008 |
3/3 |
24 |
Trần Phạm Nhã Uyên |
Nữ |
22/02/2009 |
|
25 |
Phan Hoàng Phương Uyên |
Nữ |
14/04/2009 |
3/1 |
26 |
Văn Khánh Vinh |
Nam |
07/01/2009 |
|
27 |
Đoàn Thanh Vy |
Nữ |
23/03/2009 |
|
28 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
13/10/2009 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có: 28 học sinh |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP BỐN.3
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
Lớp cũ |
1 |
Bùi Lê Nam An |
Nữ |
26/12/2009 |
|
2 |
Lê Hà Như Anh |
Nữ |
24/06/2009 |
|
3 |
Lê Huỳnh Anh |
Nữ |
03/01/2009 |
|
4 |
Nguyễn Sơn Danh |
Nam |
23/03/2008 |
|
5 |
Phan Thanh Hà |
Nữ |
07/03/2009 |
|
6 |
Võ Gia Hân |
Nữ |
11/06/2009 |
3/2 |
7 |
Quách Chí Hào |
Nam |
06/04/2009 |
3/2 |
8 |
Trần Quốc Huy |
Nam |
27/07/2008 |
3/3 |
9 |
Huỳnh Tấn Khang |
Nam |
08/07/2009 |
3/1 |
10 |
Nguyễn Đặng Công Khoa |
Nam |
06/07/2009 |
3/1 |
11 |
Nguyễn Trần Quỳnh Lam |
Nữ |
25/10/2009 |
3/1 |
12 |
Đoàn Tường Lam |
Nữ |
30/4/2009 |
HSM |
13 |
Tạ Duy Linh |
Nam |
19/11/2009 |
3/2 |
14 |
Phạm Huỳnh Long |
Nam |
14/06/2009 |
3/1 |
15 |
Nguyễn Trúc Ly |
Nữ |
23/08/2009 |
|
16 |
Nguyễn Lê Diễm My |
Nữ |
30/07/2008 |
|
17 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
24/08/2008 |
3/1 |
18 |
Trần Phương Bảo Ngọc |
Nữ |
30/04/2009 |
3/2 |
19 |
Phạm Ngọc Thảo Nguyên |
Nữ |
22/07/2009 |
|
20 |
Trần Ngọc Tâm Nguyên |
Nữ |
21/05/2009 |
3/2 |
21 |
Nguyễn An Phi |
Nam |
10/12/2008 |
|
22 |
Phạm Trần Mỹ Quyên |
Nữ |
16/04/2009 |
|
23 |
Nguyễn Lý San San |
Nữ |
27/05/2009 |
|
24 |
Trần Ngọc Mỹ Tâm |
Nữ |
03/02/2009 |
3/2 |
25 |
Võ Phương Thảo |
Nữ |
28/06/2009 |
|
26 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Nữ |
25/08/2009 |
|
27 |
Phan Hồ Như Tuyết |
Nữ |
02/08/2008 |
|
28 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
Nữ |
06/06/2009 |
|
Tổng cộng danh sách có: 28 học sinh |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP NĂM.1
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Ngô Thục An |
Nữ |
26/10/2008 |
|
2 |
Lê Nguyễn Băng Anh |
Nữ |
11/08/2008 |
|
3 |
Nguyễn Huỳnh Duy Anh |
Nam |
05/12/2008 |
4/1 |
4 |
Lê Hoàng Anh |
Nam |
09/04/2008 |
|
5 |
Bùi Hồng Anh |
Nữ |
04/07/2008 |
|
6 |
Trương Lê Kiều Anh |
Nữ |
22/07/2008 |
|
7 |
Nguyễn Phước Quý Kim Anh |
Nữ |
09/01/2008 |
|
8 |
Huỳnh Ngọc Nguyệt Ánh |
Nữ |
10/05/2008 |
|
9 |
Nguyễn Huỳnh Gia Bảo |
Nam |
12/06/2008 |
4/2 |
10 |
Lê Duy Cường |
Nam |
05/12/2008 |
4/2 |
11 |
Nguyễn Thành Đạt |
Nam |
04/09/2008 |
|
12 |
Thái Thùy Duyên |
Nữ |
15/05/2008 |
|
13 |
Huỳnh Phạm Công Hậu |
Nam |
20/02/2008 |
|
14 |
Nguyễn Thị Diệu Hòa |
Nữ |
26/06/2008 |
|
15 |
Trần Duy Long |
Nam |
15/09/2008 |
|
16 |
Nguyễn Khánh Ly |
Nữ |
22/10/2008 |
|
17 |
Trần Anh Minh |
Nam |
23/12/2008 |
|
18 |
Nguyễn Đỗ Nhật Minh |
Nam |
01/01/2008 |
|
19 |
Nguyễn Phan Bảo Ngọc |
Nữ |
18/01/2008 |
|
20 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Nữ |
14/06/2008 |
|
21 |
Phạm Thụy Minh Ngọc |
Nữ |
18/08/2008 |
4/2 |
22 |
Trần Minh Ngọc |
Nữ |
19/09/2007 |
4/2 |
23 |
Lê Văn Nhật |
Nam |
30/08/2008 |
4/2 |
24 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
Nữ |
16/08/2008 |
|
25 |
Nguyễn Hoàng Tâm Như |
Nữ |
11/01/2008 |
|
26 |
Đoàn Lê Huỳnh Như |
|
|
|
27 |
Liễu Thành Phú |
Nam |
22/03/2008 |
|
28 |
Hà Hồng Phúc |
Nam |
|
|
29 |
Bùi Ngô Mỹ Phụng |
Nữ |
15/06/2008 |
|
30 |
Hồ Công Qui |
Nam |
16/04/2008 |
4/2 |
31 |
Đặng Minh Quân |
Nam |
06/08/2008 |
4/1 |
32 |
Dung Quốc Thắng |
|
|
|
33 |
Lê Phan Văn Thọ |
Nam |
08/01/2008 |
4/2 |
34 |
Hồ Ngọc Thiện |
Nam |
10/2/2008 |
HSM |
35 |
Phạm Ngọc Uyên Thy |
Nữ |
26/03/2008 |
|
36 |
Võ Ngọc Trân |
Nữ |
18/11/2008 |
4/2 |
37 |
Trần Thị Bảo Trân |
Nữ |
19/12/2008 |
|
38 |
Phạm Nguyễn Yến Trang |
Nữ |
24/03/2008 |
|
39 |
Đỗ Cao Tuấn |
Nam |
13/11/2008 |
4/2 |
40 |
Huỳnh Mạnh Tuấn |
Nam |
05/05/2008 |
|
Tổng cộng danh sách có: 40 học sinh |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP NĂM.2
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM/NỮ |
NĂM SINH |
GHI CHÚ |
1 |
Bùi Bảo Bình An |
Nữ |
18/06/2008 |
|
2 |
Ngô Quốc An |
Nam |
11/12/2008 |
|
3 |
Phạm Hồng Anh |
Nữ |
25/10/2008 |
4/1 |
4 |
Nguyễn Trương Thế Anh |
Nam |
13/05/2008 |
|
5 |
Trần Vũ Quỳnh Chi |
Nữ |
31/07/2008 |
|
6 |
Liễu Minh Chiến |
Nam |
07/10/2008 |
|
7 |
Nguyễn Hữu Duy |
Nam |
08/02/2008 |
|
8 |
Thái Ngọc Hà |
|
|
|
9 |
Huỳnh Thị Ngọc Hồng |
|
|
|
10 |
Đỗ Thành Huy |
Nam |
13/04/2008 |
|
11 |
Nguyễn Thanh Quang Huy |
Nam |
12/06/2007 |
|
12 |
Trần Văn Khánh |
Nam |
25/04/2008 |
|
13 |
Phạm Anh Khoa |
Nam |
06/12/2008 |
|
14 |
Bùi Gia Khôi |
Nam |
16/11/2008 |
4/1 |
15 |
Nguyễn Duy Lập |
Nam |
26/08/2008 |
4/1 |
16 |
Trần Đặng Trúc Linh |
Nữ |
25/02/2008 |
4/1 |
17 |
Nguyễn Phước Trung Nam |
Nam |
08/04/2008 |
|
18 |
Phan Cảnh Long Nhật |
Nam |
02/03/2008 |
4/1 |
19 |
Nguyễn Hoàng Gia Nghi |
Nữ |
30/06/2008 |
|
21 |
Đinh Nguyễn Bảo Ngọc |
Nữ |
25/05/2008 |
|
22 |
Lê Văn Xuân Nhi |
Nữ |
05/04/2008 |
4/1 |
23 |
Nguyễn Huỳnh Như |
Nữ |
08/07/2008 |
|
24 |
Đỗ Đình Phong |
Nam |
31/12/2008 |
|
25 |
Bùi Hoàng Phúc |
Nam |
12/02/2008 |
|
26 |
Lê Huỳnh Gia Phúc |
Nam |
01/09/2008 |
|
27 |
Bùi Minh Quân |
Nam |
21/08/2008 |
4/1 |
28 |
Phan Võ Minh Quân |
Nam |
10/08/2008 |
4/1 |
29 |
Vương Thanh Thanh |
Nữ |
20/01/2008 |
4/1 |
30 |
Ngô Trần Hữu Thịnh |
Nam |
12/02/2008 |
|
31 |
Nguyễn Tấn Thịnh |
Nam |
25/06/2008 |
|
32 |
Trần Minh Thư |
Nữ |
26/02/2008 |
|
33 |
Nguyễn Trần Ngọc Trâm |
Nữ |
17/04/2008 |
|
34 |
Nguyễn Bảo Trân |
Nữ |
16/12/2008 |
4/1 |
35 |
Nguyễn Quốc Triệu |
Nam |
28/05/2008 |
|
36 |
Nguyễn Hữu Trường |
Nam |
15/02/2008 |
|
37 |
Lê Trần Quốc Tuấn |
Nam |
01/12/2008 |
4/1 |
38 |
Đỗ Minh Tuấn |
Nam |
15/11/2008 |
4/1 |
39 |
Kim Thanh Tùng |
Nam |
22/08/2008 |
|
40 |
Phạm Văn Việt |
Nam |
10/02/2008 |
4/1 |
Tổng cộng danh sách có: 40 học sinh |
|
|
|